Characters remaining: 500/500
Translation

griffeur

Academic
Friendly

Từ "griffeur" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "griffer", có nghĩa là "cào", "quào" hay "vết cào". "Griffeur" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật khả năng cào, hoặc trong một số ngữ cảnh, có thể chỉ đến một loại động vật móng vuốt, như mèo.

Định nghĩa:
  • Griffeur (danh từ) : Người hoặc vật khả năng cào hoặc để lại dấu vết cào, thường liên quan đến những động vật như mèo.
  • Griffer (động từ) : Hành động cào, quào hoặc để lại vết cào.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh động vật:

    • Mon chat est un vrai griffeur, il adore grimper et griffer tous les meubles !
    • (Con mèo của tôimột tay cào thực thụ, rất thích leo trèo cào tất cả các đồ đạc!)
  2. Trong ngữ cảnh ẩn dụ:

    • Il a un caractère de griffeur, il n'hésite pas à piquer ses amis avec ses mots.
    • (Anh ấy tính cách "cào", không ngần ngại châm chọc bạn bè bằng lời nói của mình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Griffe (danh từ): Vết cào, móng vuốt. Ví dụ: Les griffes du chat sont très aiguisées. (Móng vuốt của mèo rất sắc.)
  • Griffure (danh từ): Vết cào để lại trên da hoặc bề mặt. Ví dụ: J'ai une griffure sur le bras à cause du chat. (Tôi có một vết cào trên cánh tay con mèo.)
Từ đồng nghĩa:
  • Câliner (động từ): Ôm ấp, vuốt ve, có thể được sử dụng trong một nghĩa tích cực liên quan đến động vật.
  • Égratigner (động từ): Cào nhẹ, thường chỉ hành động cào không gây tổn thương lớn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Griffeur có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn chương để chỉ đến những người cách thể hiện mạnh mẽ, có thể làm tổn thương người khác bằng lời nói hoặc hành động, ví dụ trong các tác phẩm văn học.
Các thành ngữ (idioms):

Mặc dù không thành ngữ cụ thể chứa từ "griffeur", nhưng có thể tham khảo các câu nói liên quan đến "cào": - Griffer le ciel - Cào lên bầu trời (có nghĩacố gắng đạt được điều không thể).

tính từ
  1. quào, cào

Comments and discussion on the word "griffeur"