Characters remaining: 500/500
Translation

héliograveur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "héliograveur" (phát âm: [e.ljogʁavœʁ]) là một danh từ chỉ người thợ in ảnh chìm, thường được dùng trong lĩnh vực in ấn. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Héliograveur: Là một người chuyên làm việc với kỹ thuật in héliogravure, một phương pháp in ảnh chìm bằng cách sử dụng một bản khắc. Phương pháp này thường được sử dụng để sản xuất các bản in chất lượng cao, đặc biệt trong ngành xuất bản sách tạp chí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'héliograveur prépare les plaques pour l'impression."
    • (Thợ in ảnh chìm chuẩn bị các tấm bản khắc để in.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Grâce au travail minutieux de l'héliograveur, les images sur les pages de ce livre sont d'une clarté exceptionnelle."
    • (Nhờ vào công việc tỉ mỉ của thợ in ảnh chìm, những hình ảnh trên các trang của cuốn sách này rất rõ nét.)
Biến thể từ:
  • Héliogravure: Phương pháp in thợ in ảnh chìm sử dụng.
  • Héliograve: Tính từ mô tả liên quan đến phương pháp in ảnh chìm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Imprimeur: Là từ chỉ chung về người in, nhưng không nhất thiết liên quan đến kỹ thuật héliogravure.
  • Graphiste: Người thiết kế đồ họa, có thể liên quan đến việc tạo ra hình ảnh nhưng không nhất thiết là in ấn.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "héliograveur," nhưng có thể nêu một số cụm từ liên quan đến in ấn: - "Mettre en page": Sắp xếp nội dung cho một trang in. - "Tirer un exemplaire": In một bản sao.

Chú ý:
  • Phân biệt giữa "héliograveur" "imprimeur": Héliograveurmột loại thợ in chuyên biệt, trong khi imprimeur có thể chỉ chung cho tất cả các thợ in.
  • Trong một số ngữ cảnh, "héliograveur" có thể được dùng để chỉ không chỉ một cá nhân mà cònmột phần của quy trình sản xuất in ấn.
danh từ
  1. thợ in ảnh chìm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "héliograveur"