Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grad
/græd/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((cũng) graduate)
  • (Anh) người tốt nghiệp đại học
  • (Mỹ) học viên dự hết một khoá học
Related words
Related search result for "grad"
Comments and discussion on the word "grad"