* o the movement of a solute down its concentration gradient is called diffusion Sự chuyển động của chất hòa tan làm hạ thấp thang độ nồng độ được gọi là sự khuếch tán.
Related search result for "concentration gradient"
Words contain "concentration gradient" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chăm chúnồng độcăngViệt
Comments and discussion on the word "concentration gradient"