Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
commercial-grade
Jump to user comments
Adjective
  • loại, hạng, hay chất lượng được sử dụng trong thương mại, hạng thương phẩm; loại, hạng trung bình hoặc thấp hơn
Related search result for "commercial-grade"
Comments and discussion on the word "commercial-grade"