Characters remaining: 500/500
Translation

gradate

/grə'deit/
Academic
Friendly

Từ "gradate" trong tiếng Anh có nghĩa sắp xếp theo cấp bậc hoặc làm cho một cái đó nhạt dần. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế, hoặc khoa học để chỉ sự chuyển biến từ một trạng thái sang trạng thái khác một cách mượt mà.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Sắp đặt theo cấp bậc: dụ, trong thiết kế đồ họa, bạn có thể "gradate" màu sắc từ một tông màu đậm sang một tông màu nhạt hơn, tạo cảm giác chuyển tiếp mượt mà.
    • dụ: "The artist decided to gradate the colors in the background to create a more dynamic effect." (Nghệ sĩ quyết định sắp xếp các màu sắc trong nền theo cấp bậc để tạo ra hiệu ứng năng động hơn.)
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • Nhạt dần: Khi một màu sắc hoặc âm thanh nhạt dần, có thể được mô tả "gradating".
    • dụ: "The sound began to gradate until it was almost silent." (Âm thanh bắt đầu nhạt dần cho đến khi gần như im lặng.)
Các biến thể của từ:
  • Gradation (danh từ): Sự chuyển biến, sự thay đổi từ màu sắc này sang màu sắc khác.
    • dụ: "The gradation of colors in the painting is stunning." (Sự chuyển biến màu sắc trong bức tranh thật ấn tượng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fade: Nhạt dần, thường được dùng để chỉ sự giảm bớt nét hoặc sức mạnh của màu sắc hoặc âm thanh.

    • dụ: "The colors began to fade after many years." (Các màu sắc bắt đầu nhạt dần sau nhiều năm.)
  • Transition: Chuyển tiếp, thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.

    • dụ: "There is a smooth transition between the two scenes in the film." ( một sự chuyển tiếp mượt mà giữa hai cảnh trong bộ phim.)
Idioms phrasal verbs:
  • Fade away: Nhạt dần cho đến khi không còn nữa.

    • dụ: "Her voice faded away in the distance." (Giọng nói của ấy nhạt dần trong khoảng cách.)
  • Blend in: Hòa trộn, làm cho trở nên hòa hợp với môi trường xung quanh.

    • dụ: "The colors blend in beautifully with the landscape." (Các màu sắc hòa trộn một cách đẹp đẽ với phong cảnh.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói về nghệ thuật hoặc thiết kế, bạn có thể sử dụng "gradate" để chỉ việc tạo ra các lớp màu sắc khác nhau để làm nổi bật một phần nào đó của tác phẩm, hoặc để chỉ việc sử dụng kỹ thuật này trong việc tạo hiệu ứng ánh sáng bóng tối.

Kết luận:

Từ "gradate" một từ hữu ích trong ngữ cảnh nghệ thuật thiết kế, giúp mô tả sự chuyển biến màu sắc hay âm thanh một cách mượt mà tinh tế.

ngoại động từ
  1. sắp đặt theo cấp bậc
  2. (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)
nội động từ
  1. nhạt dần (màu sắc)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gradate"