Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
godly
/'gɔdli/
Jump to user comments
tính từ
  • sùng đạo, ngoan đạo
    • the godly
      những người sùng đạo, những người ngoan đạo
Related words
Related search result for "godly"
Comments and discussion on the word "godly"