Characters remaining: 500/500
Translation

divine

/di'vain/
Academic
Friendly

Từ "divine" trong tiếng Anh có nghĩa chính "thần thánh" hoặc "thiêng liêng." Đây một tính từ nhưng cũng có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong một số ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết các dụ sử dụng:

1. Định nghĩa
  • Tính từ (adjective): "divine" thường được dùng để mô tả điều đó liên quan đến thần thánh, tính chất thiêng liêng hoặc tuyệt vời. dụ: "divine love" (tình yêu thiêng liêng) hay "divine beauty" (vẻ đẹp tuyệt trần).
  • Danh từ (noun): "divine" cũng có thể được dùng để chỉ một nhà thần học hoặc người nghiên cứu về thần học.
  • Động từ (verb): Trong một số ngữ cảnh, "divine" có nghĩa đoán hoặc tiên đoán, thường mang tính chất bí ẩn.
2. dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "The sunset over the ocean was a divine sight." (Cảnh hoàng hôn trên đại dương một cảnh tượng thiêng liêng.)
    • "She sang with a divine voice." ( ấy hát với một giọng hát tuyệt vời.)
  • Danh từ:

    • "He studied to become a divine." (Anh ấy học để trở thành một nhà thần học.)
  • Động từ:

    • "She can divine the future with her tarot cards." ( ấy có thể đoán tương lai bằng bộ bài tarot của mình.)
3. Các biến thể của từ
  • Divinity (danh từ): nghĩa thần thánh hoặc tính thiêng liêng.

    • dụ: "The concept of divinity varies among different religions." (Khái niệm về thần thánh khác nhau giữa các tôn giáo.)
  • Divine-like (tính từ): nghĩa giống như thần thánh.

    • dụ: "He has a divine-like presence." (Anh ấy một vẻ hiện diện giống như thần thánh.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Heavenly (thiên đường, thiêng liêng): mô tả điều đó tuyệt vời hoặc hoàn hảo.
  • Sacred (thánh, thiêng liêng): thường sử dụng để chỉ những điều tính chất tôn nghiêm, liên quan đến tôn giáo.
5. Idioms Phrasal Verbs
  • Divine intervention: sự can thiệp của thần thánh, thường nói đến một sự kiện xảy ra người ta tin rằng sự giúp đỡ từ một sức mạnh cao hơn.
    • dụ: "Many believe that it was divine intervention that saved the village from disaster." (Nhiều người tin rằng chính sự can thiệp của thần thánh đã cứu ngôi làng khỏi thảm họa.)
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Khi dùng "divine" trong văn viết hoặc nói, bạn có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo ra các cụm từ phong phú hơn, như "divine inspiration" (cảm hứng thần thánh) hay "divine right" (quyền lực thần thánh).
tính từ
  1. thần thanh, thiêng liêng
    • divine worship
      sự thờ cúng thần thánh
  2. tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm
    • divine beauty
      sắc đẹp tuyệt trần
danh từ
  1. nhà thần học
động từ
  1. đoán, tiên đoán, bói

Comments and discussion on the word "divine"