Từ "divine" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "thần thánh" hoặc "thiêng liêng." Đây là một tính từ nhưng cũng có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong một số ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ sử dụng:
1. Định nghĩa
Tính từ (adjective): "divine" thường được dùng để mô tả điều gì đó liên quan đến thần thánh, có tính chất thiêng liêng hoặc tuyệt vời. Ví dụ: "divine love" (tình yêu thiêng liêng) hay "divine beauty" (vẻ đẹp tuyệt trần).
Danh từ (noun): "divine" cũng có thể được dùng để chỉ một nhà thần học hoặc người nghiên cứu về thần học.
Động từ (verb): Trong một số ngữ cảnh, "divine" có nghĩa là đoán hoặc tiên đoán, thường mang tính chất bí ẩn.
2. Ví dụ sử dụng
3. Các biến thể của từ
Divinity (danh từ): nghĩa là thần thánh hoặc tính thiêng liêng.
Divine-like (tính từ): nghĩa là giống như thần thánh.
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Heavenly (thiên đường, thiêng liêng): mô tả điều gì đó tuyệt vời hoặc hoàn hảo.
Sacred (thánh, thiêng liêng): thường sử dụng để chỉ những điều có tính chất tôn nghiêm, liên quan đến tôn giáo.
5. Idioms và Phrasal Verbs
6. Cách sử dụng nâng cao
Khi dùng "divine" trong văn viết hoặc nói, bạn có thể kết hợp nó với các danh từ khác để tạo ra các cụm từ phong phú hơn, như "divine inspiration" (cảm hứng thần thánh) hay "divine right" (quyền lực thần thánh).