Characters remaining: 500/500
Translation

ghostly

/'goustli/
Academic
Friendly

Từ "ghostly" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về ma quỷ" hoặc "như một bóng ma". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ cảm giác huyền bí, siêu nhiên hoặc liên quan đến thế giới bên kia.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa cơ bản: "Ghostly" miêu tả điều đó khiến ta cảm thấy như sự hiện diện của một hồn ma, mang lại cảm giác lạnh lẽo, bí ẩn hoặc không thực.
  • Biến thể: Từ "ghost" danh từ cơ bản, có nghĩa "hồn ma". Từ "ghostly" tính từ của . Ngoài ra, từ "ghostliness" (danh từ) để chỉ trạng thái hoặc tính chất ma quái.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • The ghostly figure appeared in the fog. (Hình bóng ma quái xuất hiện trong sương mù.)
  2. Câu nâng cao:

    • The ghostly whispers in the old house sent shivers down my spine. (Những lời thì thầm ma quái trong ngôi nhà cổ khiến tôi cảm thấy rợn người.)
    • The landscape took on a ghostly quality as the moon rose high in the sky. (Cảnh vật trở nên cảm giác ma quái khi mặt trăng lên cao trên bầu trời.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phantom: cũng có nghĩa tương tự như "ghostly" thường được dùng để mô tả điều đó không rõ ràng hoặc không thực.
  • Eerie: từ này cũng diễn tả cảm giác rùng rợn, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến ma quái.
  • Spectral: mang nghĩa gần giống với "ghostly", thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả những thứ rất mờ ảo.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Ghost town: một thị trấn hoang vắng, không còn người sinh sống.
  • Ghostwriter: người viết sách hay bài báo cho người khác không được ghi nhận tên.
  • To chase ghosts: theo đuổi những điều không thực tế hoặc không thể đạt được.
Lưu ý:

Khi sử dụng "ghostly", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chắc chắn rằng truyền tải được cảm xúc hoặc hình ảnh bạn muốn diễn đạt.

tính từ
  1. (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần
    • ghostly father
      cha tinh thần
Idioms
  • glostly weapons
    lẽ tôn giáo

Comments and discussion on the word "ghostly"