Từ "worshipful" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "đáng tôn kính", "đáng tôn sùng" hoặc "đáng sùng bái". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc những điều mà người ta có thể kính trọng hoặc tôn vinh.
Giải thích cụ thể:
"Worshipful" được dùng để mô tả một cảm giác tôn trọng sâu sắc đối với một người, một vị thần hoặc một khái niệm nào đó. Từ này thường gợi lên hình ảnh của sự kính trọng, sự thờ phượng hoặc sự ngưỡng mộ.
Ví dụ sử dụng:
"In many cultures, the worshipful reverence shown during religious ceremonies reflects a deep connection to their beliefs."
(Trong nhiều nền văn hóa, sự tôn kính đáng sùng bái thể hiện trong các buổi lễ tôn giáo phản ánh một mối liên hệ sâu sắc với những niềm tin của họ.)
Biến thể của từ:
Worship (danh từ): sự thờ phượng, sự tôn sùng.
Worshiper (danh từ): người thờ phượng, người tôn sùng.
Worshiping (động từ): hành động thờ phượng, tôn sùng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Venerable: đáng kính, thường dùng để chỉ những người có tuổi tác hoặc kinh nghiệm lâu năm.
Reverent: thể hiện sự tôn trọng sâu sắc, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc nghiêm túc.
Respectful: thể hiện sự tôn trọng, nhưng không nhất thiết phải mang tính tôn sùng như "worshipful".
Idioms và cụm động từ liên quan:
"To hold in high regard": đánh giá cao, tôn trọng ai đó.
"To pay homage to": thể hiện sự tôn kính hoặc tưởng nhớ đến ai đó hoặc cái gì đó.
Kết luận:
Từ "worshipful" mang đến ý nghĩa sâu sắc về sự tôn kính và lòng thành kính.