Characters remaining: 500/500
Translation

worshipful

/'wə:ʃipful/
Academic
Friendly

Từ "worshipful" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đáng tôn kính", "đáng tôn sùng" hoặc "đáng sùng bái". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc những điều người ta có thể kính trọng hoặc tôn vinh.

Giải thích cụ thể:
  1. Định nghĩa:

    • "Worshipful" được dùng để mô tả một cảm giác tôn trọng sâu sắc đối với một người, một vị thần hoặc một khái niệm nào đó. Từ này thường gợi lên hình ảnh của sự kính trọng, sự thờ phượng hoặc sự ngưỡng mộ.
  2. Cách sử dụng:

    • Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tôn kính một người nào đó (như một lãnh đạo hoặc một vị thần) cho đến việc miêu tả những cảm xúc sâu sắc chúng ta dành cho những giá trị hoặc truyền thống.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "The worshipful crowd gathered to honor their beloved leader."
    • (Đám đông đáng tôn kính tụ tập để vinh danh lãnh đạo yêu quý của họ.)
  • Câu nâng cao:

    • "In many cultures, the worshipful reverence shown during religious ceremonies reflects a deep connection to their beliefs."
    • (Trong nhiều nền văn hóa, sự tôn kính đáng sùng bái thể hiện trong các buổi lễ tôn giáo phản ánh một mối liên hệ sâu sắc với những niềm tin của họ.)
Biến thể của từ:
  • Worship (danh từ): sự thờ phượng, sự tôn sùng.
  • Worshiper (danh từ): người thờ phượng, người tôn sùng.
  • Worshiping (động từ): hành động thờ phượng, tôn sùng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Venerable: đáng kính, thường dùng để chỉ những người có tuổi tác hoặc kinh nghiệm lâu năm.
  • Reverent: thể hiện sự tôn trọng sâu sắc, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc nghiêm túc.
  • Respectful: thể hiện sự tôn trọng, nhưng không nhất thiết phải mang tính tôn sùng như "worshipful".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To hold in high regard": đánh giá cao, tôn trọng ai đó.
  • "To pay homage to": thể hiện sự tôn kính hoặc tưởng nhớ đến ai đó hoặc cái đó.
Kết luận:

Từ "worshipful" mang đến ý nghĩa sâu sắc về sự tôn kính lòng thành kính.

tính từ
  1. đáng tôn kính, đáng tôn sùng, đáng sùng bái

Comments and discussion on the word "worshipful"