Characters remaining: 500/500
Translation

glissière

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "glissière" là một danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "rãnh trượt". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  • Glissière (danh từ giống cái): Rãnh trượt, thường được sử dụng để chỉ một bộ phận giúp cho một vật thể trượt hoặc di chuyển một cách dễ dàng. Từ này có thể được dùng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, giao thông, hay trong các thiết bị cơ khí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kỹ thuật:

    • La glissière du tiroir est cassée. (Rãnh trượt của ngăn kéo bị hỏng.)
  2. Trong giao thông:

    • Les voitures glissent sur la glissière de sécurité en cas d'accident. (Xe hơi trượt trên rãnh trượt an toàn trong trường hợp tai nạn.)
  3. Trong thể thao:

    • Les patineurs utilisent une glissière pour s'entraîner. (Các vận động viên trượt băng sử dụng rãnh trượt để tập luyện.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Glisser (động từ): Có nghĩa là "trượt". Ví dụ: Il glisse sur la glace. (Anh ấy trượt trên băng.)
  • Glissade (danh từ giống cái): Nghĩa là "sự trượt". Ví dụ: Elle fait une glissade sur la neige. ( ấy trượt trên tuyết.)
Từ đồng nghĩa:
  • Râteau (danh từ giống cái): Nghĩa là "cái cào", nhưng trong một số ngữ cảnh có thể ám chỉ đến những công cụ giúp cho việc di chuyển dễ dàng.
  • Rampe (danh từ giống cái): Nghĩa là "dốc", thường chỉ một bề mặt nghiêng vật thể có thể trượt xuống.
Cách sử dụng nâng cao thành ngữ:
  • Glissière de sécurité: Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông để chỉ các rãnh an toàn bên đường, giúp ngăn chặn xe hơi ra khỏi mặt đường.
  • Être sur la bonne glissière: Một thành ngữ có nghĩa là "đi đúng hướng" hoặc "đi đúng con đường".
Chú ý:

Khi sử dụng từ "glissière", bạn nên xác định ngữ cảnh để diễn đạt một cách chính xác, từ này có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào lĩnh vực.

danh từ giống cái
  1. rãnh trượt

Comments and discussion on the word "glissière"