Characters remaining: 500/500
Translation

glissoire

Academic
Friendly

Từ "glissoire" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "đường trượt băng" hay "cầu trượt" dành cho trẻ em. Đâymột thiết bị vui chơi phổ biến trong các công viên hoặc sân chơi, nơi trẻ em có thể leo lên trượt xuống một cách an toàn.

Định nghĩa:
  • Glissoire (danh từ giống cái): đường trượt băng, cầu trượt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Les enfants jouent sur la glissoire.
    • (Trẻ em đang chơi trên cầu trượt.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Après avoir passé l’après-midi au parc, les enfants étaient ravis de glisser sur la glissoire.
    • (Sau khi trải qua buổi chiềucông viên, bọn trẻ rất vui khi trượt trên cầu trượt.)
Các biến thể của từ:
  • Glisser (động từ): có nghĩatrượt, lướt. Ví dụ: "Il aime glisser sur la glace." (Anh ấy thích trượt trên băng.)
  • Glissade (danh từ giống cái): có nghĩasự trượt. Ví dụ: "La glissade sur la neige est très amusante." (Trượt trên tuyết rất thú vị.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Toboggan: thường chỉ cầu trượt dạng dài nhiều tầng, cũngmột thiết bị vui chơi cho trẻ em.
  • Diapositive: có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Faire glisser: có nghĩa là "trượt đi" hoặc "làm cho cái gì đó trượt đi". Ví dụ: "Il a fait glisser le livre sur la table." (Anh ấy đã làm cho quyển sách trượt trên bàn.)
Chú ý:
  • Khi nói về "glissoire", bạn thường chỉ đến một thiết bị cụ thể trẻ em sử dụng để vui chơi.
  • Tránh nhầm lẫn với "glisser", đóđộng từ, trong khi "glissoire" là danh từ.
Kết luận:

"Glissoire" là một từ rất hữu ích trong ngữ cảnh nói về hoạt động vui chơi của trẻ em.

danh từ giống cái
  1. đường trượt băng (của trẻ em)

Comments and discussion on the word "glissoire"