Characters remaining: 500/500
Translation

glaisière

Academic
Friendly

Từ "glaisière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nơi lấy đất sét" hoặc "mỏ đất sét". Đất sétmột loại đất mềm, thường được sử dụng trong gốm sứ, xây dựng các ngành công nghiệp khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Glaisière" chỉ địa điểm nơi có thể khai thác đất sét. Đất sét thường được hình thành từ sự phong hóa của đá tính chất dẻo khi ướt, rất thích hợp để làm gốm hoặc các sản phẩm đất nung.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Les potiers vont souvent à la glaisière pour chercher l'argile." (Những người làm gốm thường đến mỏ đất sét để tìm đất sét.)
    • "La glaisière du village est protégée pour préserver l'environnement." (Mỏ đất sét của làng được bảo vệ để bảo tồn môi trường.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Một số từ liên quan có thể kể đến như:
    • Bạn cần phân biệt giữa "glaisière" (nơi lấy đất sét) "argile" (chính bản thân đất sét).
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh chuyên môn, "glaisière" có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ, nơi việc khai thác đất sétrất quan trọng.
    • Ví dụ: "L'exploitation de la glaisière doit respecter les normes environnementales." (Việc khai thác mỏ đất sét phải tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường.)
  5. Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:

    • Từ đồng nghĩa: "carrière d'argile" (mỏ đất sét).
    • Cụm từ liên quan có thể là "exploitation de glaise" (khai thác đất sét).
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "glaisière", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu liên quan đến ngành nghề hoặc bảo vệ môi trường.
Kết luận:

"Glaisière" là một từ hữu ích trong những ngữ cảnh liên quan đến gốm sứ khai thác khoáng sản.

danh từ giống cái
  1. nơi lấy đất sét

Comments and discussion on the word "glaisière"