Characters remaining: 500/500
Translation

glacière

Academic
Friendly

Từ "glacière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "tủ ướp lạnh" hoặc "chạn lạnh". Đâymột thiết bị được sử dụng để giữ cho thực phẩm đồ uống lạnh, thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời như dã ngoại, cắm trại hoặc đi biển.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Tủ ướp lạnh (chạn lạnh):

    • Ví dụ: J'ai acheté une glacière pour notre pique-nique. (Tôi đã mua một cái tủ ướp lạnh cho buổi dã ngoại của chúng ta.)
  2. Nơi lạnh giá, rét buốt:

    • Nghĩa này có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả một địa điểm lạnh lẽo, ví dụ: Cette région est une glacière en hiver. (Khu vực này như một nơi lạnh giá vào mùa đông.)
  3. Hang nước đá (từ ):

    • Từ này có thể được sử dụng để chỉ những nơi tự nhiên băng, tuy nhiên, nghĩa này ít gặp trong ngữ cảnh hiện đại.
Các biến thể từ gần giống:
  • Glace: có nghĩa là "băng" hoặc "đá", là từ gốc tạo thành từ "glacière".
  • Glaciaire: một tính từ liên quan đến băng, có thể dùng để mô tả các hiện tượng hoặc địa điểm liên quan đến băng, ví dụ: un glacier (một tảng băng).
Từ đồng nghĩa:
  • Réfrigérateur: tủ lạnh, nhưng thông thường dùng trong nhà, không phải cho các hoạt động ngoài trời.
  • Isotherme: thường được sử dụng để chỉ những vật dụng giữ nhiệt (lạnh hoặc nóng), nhưng không phảimột tủ ướp lạnh cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms cụm từ:
    • "Être dans une glacière" (Nằm trong một nơi lạnh giá): có thể dùng để chỉ cảm giác lạnh lẽo hay cô đơn trong một tình huống nào đó.
    • "Glacière à bière" (tủ ướp lạnh bia): một cách nói thông thường để chỉ tủ ướp lạnh được sử dụng đặc biệt cho bia trong các bữa tiệc ngoài trời.
Các động từ liên quan:
  • Geler: có nghĩa là "đóng băng", liên quan đến quá trình một thứ đó trở nên lạnh cứng lại.
  • Conserver au frais: có nghĩa là "giữ lạnh", thường được dùng trong ngữ cảnh bảo quản thực phẩm.
danh từ giống cái
  1. tủ ướp lạnh, chạn lạnh
  2. (nghĩa bóng, thân mật) nơi lạnh giá, nơi rét buốt
  3. (địa lý; địa chất) hang nước đá
  4. (từ ; nghĩa ) hầm nước đá
    • Glaciaire

Comments and discussion on the word "glacière"