Characters remaining: 500/500
Translation

glaçure

Academic
Friendly

Từ "glaçure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "men" hoặc "men phủ" trong ngữ cảnh đồ sứ. Glaçure thường được hiểulớp men tráng bên ngoài các sản phẩm gốm sứ, giúp bảo vệ bề mặt tạo độ bóng cho sản phẩm.

Định nghĩa:
  • Glaçure (danh từ giống cái): Lớp men hoặc lớp phủ trên các đồ vật gốm sứ, thường chức năng bảo vệ tạo vẻ đẹp cho sản phẩm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Glaçure brillante: Men bóng - loại men bề mặt sáng bóng.

    • Exemple: La glaçure brillante donne un aspect élégant à la vaisselle. (Men bóng tạo ra vẻ đẹp thanh lịch cho bộ đồ ăn.)
  2. Glaçure mate: Men mờ - loại men không phản chiếu ánh sáng.

    • Exemple: La glaçure mate est idéale pour un style plus sobre. (Men mờ là lý tưởng cho một phong cách đơn giản hơn.)
  3. Glaçure colorée: Men màu - men màu sắc khác nhau.

    • Exemple: La glaçure colorée embellit les vases. (Men màu làm đẹp cho các bình hoa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Glaçure còn có thể được dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật gốm sứ để miêu tả kỹ thuật sản xuất hoặc phong cách trang trí khác nhau.
  • Ví dụ: La technique de la glaçure à la cendre est très appréciée dans l'artisanat traditionnel. (Kỹ thuật men tro rất được ưa chuộng trong nghề thủ công truyền thống.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Émail: Cũng có nghĩamen, nhưng thường được dùng để chỉ lớp phủ trên kim loại.
  • Vernis: Men bóng, thường mang nghĩa lớp phủ bảo vệ nhưng có thể dùng cho các bề mặt khác nhau (như gỗ, giấy).
Chú ý:
  • Glaçure émail có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng glaçure thường chỉ hơn về gốm sứ, trong khi émail có thể áp dụng cho nhiều vật liệu khác nhau.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "glaçure". Tuy nhiên, trong ngành gốm sứ, có thể tìm thấy nhiều thuật ngữ chuyên ngành mô tả các loại men kỹ thuật khác nhau.

danh từ giống cái
  1. men trong (trên đồ sứ.)

Comments and discussion on the word "glaçure"