Từ "glycérie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "cỏ đầm" trong lĩnh vực thực vật học. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này, bao gồm các ví dụ sử dụng, phân biệt các biến thể, và một số thông tin liên quan khác.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Les glycéries sont essentielles pour l'écosystème aquatique, car elles fournissent un habitat pour de nombreuses espèces de poissons.
(Cỏ đầm rất quan trọng cho hệ sinh thái nước, vì chúng cung cấp môi trường sống cho nhiều loài cá.)
Phân biệt các biến thể
Glycérie: Dùng để chỉ giống cỏ đầm nói chung.
Glycéries: Số nhiều của glycérie, dùng khi nói đến nhiều cây cỏ đầm khác nhau.
Cách sử dụng và nghĩa khác
"Glycérie" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học, và không có nhiều nghĩa khác trong các lĩnh vực khác. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ này trong các văn bản nghiên cứu hoặc báo cáo về sinh thái.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Cỏ (Herbe): Là một từ chung chỉ các loại thực vật nhỏ, có thể bao gồm cả glycérie nhưng không chỉ riêng nó.
Marais: (Đầm lầy) dùng để chỉ môi trường sống mà glycérie thường phát triển.
Idioms và cụm động từ
Lưu ý