Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giắt răng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
oán
cầm
Lê Văn Khôi
khẩu
Trương Văn Thám
Hốt họ Đoàn
cảnh
can
chua
Phạm Thế Hiển
Sử xanh
Bất Vi gả vợ
cứng
kết cỏ ngậm vành
cầu
Lê Nguyên Long
Con gái hiền trong sách
họa
đề
quanh
Nguyễn Phúc ưng Chân
Hạng Võ
Tiền nhân hậu quả
sống
Trương Định
Chó gà Tề khách
Hồ Nguyên Trừng
Nguyễn Tri Phương
Huỳnh Tịnh Của
Chắp cánh liền cành
Cao Bá Đạt
Lý Thường Kiệt
Lê Hoàn
Lê Ngô Cát
Dự Nhượng
trâm anh
cầm cự
trình bày
ngoặc đơn
Tử Trường
Ngũ Bá
tưng bừng
phác
môi giới
Môn-Khơme
đàm phán
ALGOL
ém
Lý Lăng
Quang Võ ngờ lão tướng
tư duy
gay cấn
khám phá
đuốc
súng không giật
ngân hàng
siêu tân tinh
cộm
giải toả
dọc đường
tủ
Kỷ Tín
non mã
ba lô
chường
Vũ Phương Đề
chèo chống
nhíu
hương sen
Trần Văn Trứ
Vũ Duy Đoán
in rô-nê-ô
cố vấn
tiền tệ
máy thường
thực thà
ảnh hưởng
âm hạch
hóa đơn
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last