Characters remaining: 500/500
Translation

ghè

Academic
Friendly

Từ "ghè" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa cách sử dụng của .

1. Nghĩa đầu tiên: Động từ "ghè"

Định nghĩa: "Ghè" hành động làm cho một vật đó vỡ hoặc mẻ dần bằng cách đập vào mép hoặc cạnh của vật rắn.

2. Nghĩa thứ hai: Danh từ "ghè"

Định nghĩa: "Ghè" cũng có thể chỉ một loại lọ nhỏ bằng sành, thường dùng để đựng tương (một loại nước chấm).

Phân biệt từ liên quan
  • Biến thể: "Ghè" không nhiều biến thể, nhưng có thể thấy trong cách sử dụng khác nhau như "ghè tương" (lọ đựng tương).
  • Từ đồng nghĩa: Với nghĩa là động từ, có thể sử dụng các từ như "đập", "vỡ", nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. dụ: "đập" chỉ đơn giản hành động đánh vào, trong khi "ghè" mang ý nghĩa cụ thể hơn về việc làm cho vật vỡ ra.
  • Từ gần giống: "Mẻ" (cũng có nghĩabị vỡ một phần), "vỡ" (làm cho một vật không còn nguyên vẹn).
Kết luận

Từ "ghè" hai ý nghĩa chính trong tiếng Việt, một hành động làm vỡ hoặc mẻ hai chỉ một loại lọ nhỏ bằng sành.

  1. 1 đgt. 1. Làm cho vỡ hoặc mẻ dần bằng cách đập vào mép hay cạnh của vật rắn. 2. Nh. Đập: lấy gạch ghè vào đầu nhau.
  2. 2 dt. Lọ nhỏ bằng sành: ghè tương.

Comments and discussion on the word "ghè"