Từ "ghế" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ "ghế":
1. Danh từ "ghế"
2. Động từ "ghế"
Các từ liên quan, gần giống và đồng nghĩa
Ghế sofa: Là một loại ghế lớn, thường dùng trong phòng khách để ngồi thoải mái.
Ghế đẩu: Là loại ghế không có tựa lưng, thường thấp và nhỏ.
Chức vụ: Có thể được coi là từ đồng nghĩa gần gũi với "ghế" khi nói về địa vị trong công việc.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao
"Ghế" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau thể hiện ý nghĩa cụ thể hơn, ví dụ như "ghế giám đốc", "ghế phó", "ghế học sinh"...
Cách sử dụng "ghế" trong ngữ cảnh địa vị có thể mở rộng ra thành các cụm từ như "ngồi trên ghế" (nắm giữ vị trí) hoặc "đứng dậy khỏi ghế" (rời bỏ vị trí).