Characters remaining: 500/500
Translation

mướn

Academic
Friendly

Từ "mướn" trong tiếng Việt có nghĩathuê, tức là sử dụng dịch vụ hoặc sức lao động của người khác với một khoản tiền thỏa thuận. Từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số cách sử dụng dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ "mướn".

1. Nghĩa chính
  • Mướn sức lao động: Đây nghĩa phổ biến nhất. Khi bạn cần ai đó làm việc cho mình, bạn sẽ "mướn" họ.

    • dụ: Tôi cần mướn một người giúp việc nhà. (Tôi cần thuê một người để làm việc nhà cho tôi.)
  • Mướn đồ vật: Bạn cũng có thể "mướn" các đồ vật như phòng, xe, hoặc thiết bị.

    • dụ: Tôi mướn một chiếc xe để đi du lịch. (Tôi thuê một chiếc xe để đi du lịch.)
2. Sử dụng nâng cao
  • Mướn trong các tổ hợp từ: Một số cụm từ liên quan đến "mướn" như "mướn luật sư" (thuê luật sư), "cho mướn phòng" (cho thuê phòng), "chèo ghe mướn" (thuê người chèo ghe).
    • dụ: Chúng tôi đã mướn luật sư để giúp giải quyết vụ án. (Chúng tôi đã thuê luật sư để giúp giải quyết vụ án.)
3. Những nghĩa khác cách dùng phụ
  • Mướn trong cảm xúc: Từ "mướn" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh cảm xúc, như trong câu "thương vay khóc mướn". Điều này có nghĩacảm thấy thương tiếc cho người khác không mối quan hệ thân thiết.
    • dụ: Anh ấy thương vay khóc mướn cho người hàng xóm đã mất. (Anh ấy cảm thấy tiếc cho người hàng xóm đã mất mặc dù không quen biết nhiều.)
4. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Thuê: Cũng có nghĩa tương tự như "mướn", nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.

    • dụ: Chúng tôi thuê một công ty để xây dựng nhà. (Chúng tôi đã mướn một công ty để xây dựng nhà.)
  • Tìm người làm: Có thể dùng khi bạn cần mướn ai đó để làm việc.

    • dụ: Tôi đang tìm người làm cho cửa hàng của mình. (Tôi đang mướn người làm cho cửa hàng của mình.)
5. Phân biệt lưu ý
  • "Mướn" thường mang nghĩa không chính thức hơn so với "thuê". Bạn có thể thấy "mướn" được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi "thuê" có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn.
  1. đg. 1 Thuê sức lao động. Mướn người làm. Đi làm thuê không ai mướn. Cày thuê, cuốc mướn. 2 (dùng phụ sau đg. trong một số tổ hợp, đi đôi với vay). (Cảm nghĩ) thay cho người khác, người khác xa lạ, chẳng quan hệ với mình. Thương vay khóc mướn. 3 (ph.). Thuê. Mướn luật sư. Cho mướn phòng. Chèo ghe mướn.

Comments and discussion on the word "mướn"