Characters remaining: 500/500
Translation

mượn

Academic
Friendly

Từ "mượn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "mượn", kèm theo dụ các từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Mượn (xin phép tạm dùng của người khác trong một thời gian nhất định): Nghĩa này thường được sử dụng khi bạn muốn dùng đồ vật của người khác một cách tạm thời.

    • dụ: "Tôi mượn chiếc xe đạp của bạn để đi ra phố." (Ở đây, bạn xin phép bạn của mình để sử dụng chiếc xe đạp trong một thời gian ngắn.)
  2. Mượn (nhờ làm hộ việc ): Nghĩa này thể hiện việc nhờ người khác làm một việc đó cho mình.

    • dụ: "Tôi mượn bạn sửa chiếc xe đạp." (Bạn nhờ bạn của mình sửa xe đạp.)
  3. Mượn (thuê làm): Nghĩa này thường được dùng trong trường hợp thuê người làm công việc đó.

    • dụ: "Tôi mượn thợ xây nhà." (Bạn thuê một thợ xây để xây nhà cho mình.)
  4. Mượn (dựa vào người khác hoặc phương tiện nào đó để làm việc ): Nghĩa này có thể ám chỉ việc lợi dụng một điều đó để đạt được mục đích.

    • dụ: "Họ mượn cớ để gây sự." (Họ sử dụng một lý do không chính đáng để gây rối.)
  5. Mượn (tiếp nhận cái bên ngoài nhập vào cái của mình): Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập hoặc tiếp thu kiến thức.

    • dụ: "Chúng ta nhiều từ mượn từ tiếng nước ngoài." ( nhiều từ trong tiếng Việt được lấy từ các ngôn ngữ khác.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thuê: Cũng mang nghĩa là trả tiền để sử dụng dịch vụ hoặc công việc của ai đó, nhưng không nhất thiết phải tạm thời.
  • Nhờ: Nghĩa tương tự trong trường hợp nhờ người khác làm giúp việc đó.
  • Vay: Dùng để chỉ việc mượn tiền hoặc tài sản giá trị.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc ngữ nghĩa sâu sắc, "mượn" có thể được dùng để chỉ việc học hỏi, tiếp thu từ các nền văn hóa khác.
    • dụ: "Chúng ta cần mượn những ý tưởng mới từ các nền văn hóa khác để phát triển."
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "mượn" "vay". "Mượn" thường liên quan đến việc sử dụng tạm thời không cần trả lại tương đương, trong khi "vay" có nghĩaphải trả lại số tiền đã mượn.
  1. đgt. 1. Xin phép tạm dùng của người khác trong một thời gian nhất định: mượn chiếc xe đạp đi ra phố mượn quyển sách của bạn. 2. khng. Nhờ làm hộ việc : mượn chữa chiếc xe đạp. 3. khng. Thuê làm: mượn thợ xây nhà. 4. Dựa vào người khác, hoặc phương tiện nào đó để làm việc : mượn cớ gây sự mượn gió bẻ măng (tng.). 5. Tiếp nhận cái bên ngoài nhập vào cái của mình, hệ thống của mình: từ mượn tiếng nước ngoài.

Comments and discussion on the word "mượn"