Characters remaining: 500/500
Translation

khế

Academic
Friendly

Từ "khế" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết:

Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "khế" còn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "khế chua" (chỉ loại khế thường được dùng trong nấu ăn), hay "khế ngọt" (chỉ loại khế vị ngọt hơn, thường dùng để ăn).
Các từ liên quan:
  • Khế chua: loại khế vị chua, thường được sử dụng trong món ăn.
  • Khế ngọt: loại khế vị ngọt, thường ăn sống.
  • Khế thái: một loại khế nguồn gốc từ Thái Lan, thường được biết đến với vị ngọt hình dáng đẹp.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "khế", nhưng có thể so sánh với một số loại quả khác như "chanh" (cũng vị chua, nhưng không phải cây mọng) hoặc "bưởi" ( vị ngọt, nhưng không phải cây múi).
  1. d. Loài cây to, quả mọng năm múi, vị thường chua, dùng ăn sống hay nấu canh.
  2. d. Văn tự bán nhà, đất : Làm tờ khế bán đất.

Comments and discussion on the word "khế"