Characters remaining: 500/500
Translation

général

Academic
Friendly

Từ "général" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số giải thích cách sử dụng cụ thể của từ này, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Tính từ "général" (chung, tổng quát, toàn bộ):

    • Khi dùng như một tính từ, "général" mô tả một điều đó không cụ thể, bao quát hoặc áp dụng cho nhiều trường hợp.
    • Ví dụ:
  2. Cụm từ "en général":

    • Cụm từ này có nghĩa là "nói chung".
    • Ví dụ: "Les Français aiment en général le fromage." (Người Pháp nói chung thích pho mát.)
  3. Danh từ "le général":

    • danh từ giống đực, có nghĩa là "tướng" trong quân đội.
    • Ví dụ: "Le général a donné l'ordre d'attaquer." (Tướng đã ra lệnh tấn công.)
  4. Cụm từ "intérêt général":

    • Nghĩa là "lợi ích chung", thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
    • Ví dụ: "Les décisions doivent prendre en compte l'intérêt général." (Các quyết định phải xem xét lợi ích chung.)
  5. Cách dùng nâng cao:

    • "Le général et le particulier" (cái chung cái riêng) để nhấn mạnh sự khác biệt giữa những khái niệm tổng quát cụ thể.
    • Ví dụ: "Dans cette étude, nous allons comparer le général et le particulier." (Trong nghiên cứu này, chúng ta sẽ so sánh cái chung cái riêng.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Synonymes (từ đồng nghĩa):

    • "commun" (chung)
    • "global" (toàn cầu)
    • "universel" (vũ trụ, phổ quát)
  • Antonymes (từ trái nghĩa):

    • "particulier" (riêng, cụ thể)
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Idiom:
    • "Avoir des idées générales" ( những ý tưởng tổng quát) - nghĩa những quan điểm không cụ thể hoặc chưa rõ ràng.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "général", bạn cần phân biệt giữa nghĩa tính từ danh từ. Thường thì, trong ngữ cảnh, "général" sẽ được sử dụng như một tính từ để chỉ đến một khái niệm tổng quát, trong khi khi nói về quân đội, sẽdanh từ chỉ cấp bậc.
tính từ
  1. chung, tổng quát, toàn bộ, của toàn thể; đại cương
    • Intérêt général
      lợi ích chung
    • Consentement général
      sự đồng tình của toàn thể
    • Physiologie générale
      sinhhọc đại cương
  2. chung chung
    • Parler en termes généraux
      nói lời chung chung
  3. tổng; đại
    • Directeur général
      tổng giám đốc
    • Mobilisation générale
      tổng động viên
    • Assemblée générale
      đại hội
    • en général
      nói chung
danh từ giống đực
  1. cái chung, cái tổng quát
    • Le général et le particulier
      cái chung cái riêng

Comments and discussion on the word "général"