Characters remaining: 500/500
Translation

généraliser

Academic
Friendly

Từ "généraliser" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "phổ cập", "mở rộng" hay "làm lan rộng" một ý tưởng, phương pháp hoặc tình huống nào đó. Khi bạn "généraliser" điều đó, bạn đang áp dụng hoặc mở rộng điều đó ra ngoài phạm vi cụ thể ban đầu.

Định nghĩa chi tiết:
  • Généraliser (động từ): Làm cho một điều đó trở nên phổ biến hoặc áp dụng cho một nhóm lớn hơn, không chỉ một trường hợp cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Généraliser une méthode: "Nous devons généraliser cette méthode d'enseignement pour tous les étudiants." (Chúng ta cần phổ cập phương pháp giảng dạy này cho tất cả sinh viên.)
  2. Crise généralisée: "La crise économique a entraîné une crise généralisée dans toute la région." (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng lan rộng trong toàn bộ khu vực.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng "généraliser", bạnthể kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa sâu sắc hơn.
  • Ví dụ: "généraliser à" (phổ cập đến) có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về việc áp dụng mộtthuyết cho nhiều trường hợp khác nhau.
Biến thể của từ:
  • Généralisation (danh từ): sự phổ cập, sự mở rộng. Ví dụ: "La généralisation de cette théorie est nécessaire." (Sự phổ cậpthuyết nàycần thiết.)
  • Général (tính từ): tổng quát, chung. Ví dụ: "C'est une observation générale." (Đómột quan sát tổng quát.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Élargir: có nghĩamở rộng, thường dùng trong ngữ cảnh không chỉý tưởng mà còn cả không gian vật lý.
  • Diffuser: có nghĩaphát tán, truyền bá, thường dùng khi nói về thông tin hoặc kiến thức.
Idioms cụm động từ:
  • Généraliser à tort: "phổ cập sai lầm" - khi bạn áp dụng một điều đó không đúng cách cho một nhóm lớn hơn.
  • Tirer des conclusions générales: "rút ra những kết luận tổng quát" - có thể sử dụng khi bạn tóm tắt một nghiên cứu hoặc một quan sát.
Lưu ý:
  • Hãy cẩn thận với việc "généraliser" đôi khi việc áp dụng một điều đó cho nhiều trường hợp khác nhau có thể dẫn đến những hiểu lầm hoặc sai lệch.
  • Sử dụng "généraliser" trong ngữ cảnh phù hợp để tránh việc đưa ra kết luận quá rộng không có cơ sở vững chắc.
ngoại động từ
  1. phổ cập; mở rộng; làm lan rộng
    • Généraliser une méthode
      phổ cập một phương pháp
    • Crise généralisée
      cuộc khủng hoảng lan rộng

Comments and discussion on the word "généraliser"