Characters remaining: 500/500
Translation

spécifier

Academic
Friendly

Từ "spécifier" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "chỉ ", "định " hoặc "làm " một điều đó. Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang muốn nói đến việc cung cấp thêm thông tin hoặc chi tiết về một chủ đề nào đó để người nghe hoặc người đọc hiểu một cách chính xác hơn.

Định nghĩa:
  • Spécifier (động từ): chỉ , định , làm điều .
Cách sử dụng:
  1. Ví dụ cơ bản:

    • Il a spécifié les instructions pour le projet. (Anh ấy đã chỉ các hướng dẫn cho dự án.)
    • Peux-tu spécifier ce que tu veux dire ? (Bạn có thể làm điều bạn muốn nói không?)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Spécifier le caractère d'un délit. (Định tính chất một tội.)
    • Dans le contrat, il est important de spécifier les responsabilités de chaque partie. (Trong hợp đồng, điều quan trọngphải chỉ trách nhiệm của mỗi bên.)
Biến thể của từ:
  • Spécification (danh từ): sự chỉ , định .

    • Ví dụ: La spécification des besoins est essentielle pour le développement d'un produit. (Việc xác định các nhu cầurất quan trọng cho sự phát triển của một sản phẩm.)
  • Spécifique (tính từ): cụ thể, đặc thù.

    • Ví dụ: Ce médicament a une action spécifique. (Thuốc này tác dụng cụ thể.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clarifier: làm .
  • Définir: định nghĩa.
  • Détailler: chi tiết hóa.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù "spécifier" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đặc trưng, nhưng bạn có thể thấy thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật, nơi cần sự rõ ràng chính xác.

Chú ý:

Khi sử dụng "spécifier", bạn nên lưu ý rằng từ này thường đi kèm với các đối tượng cụ thể bạn muốn chỉ . Hãy chắc chắn rằng thông tin bạn cung cấpđầy đủ dễ hiểu để tránh sự hiểu nhầm.

ngoại động từ
  1. chỉ , định
    • Spécifier le caractère d'un délit
      định tính chất một tội

Comments and discussion on the word "spécifier"