Characters remaining: 500/500
Translation

spécialiser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "spécialiser" có nghĩa là "chuyên môn hóa", tức là quá trình một người hoặc một nhóm người phát triển kỹ năng kiến thức sâu về một lĩnh vực cụ thể. Đâymột động từ ngoại (ngoại động từ), có nghĩa thường đi cùng với một tân ngữ (đối tượng hành động được thực hiện lên).

Định nghĩa:
  • Spécialiser (động từ) - chuyên môn hóa, làm cho người hoặc cái gì đó trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je me spécialise dans la biologie. (Tôi chuyên môn hóa trong lĩnh vực sinh học.)
    • Ils ont décidé de spécialiser leurs ouvriers dans la fabrication de pièces détachées. (Họ đã quyết định chuyên môn hóa công nhân của mình trong việc sản xuất các linh kiện.)
  2. Câu nâng cao:

    • Il est important de spécialiser les étudiants pour qu’ils puissent acquérir des compétences spécifiques sur le marché du travail. (Điều quan trọngchuyên môn hóa sinh viên để họ có thể được những kỹ năng cụ thể trên thị trường lao động.)
    • La formation continue permet de spécialiser les travailleurs et de répondre aux exigences du secteur. (Đào tạo liên tục cho phép chuyên môn hóa người lao động đáp ứng các yêu cầu của ngành.)
Biến thể của từ:
  • Spécialisation (danh từ) - sự chuyên môn hóa.

    • Ví dụ: La spécialisation est essentielle dans le monde moderne. (Sự chuyên môn hóa là thiết yếu trong thế giới hiện đại.)
  • Spécialiste (danh từ) - chuyên gia.

    • Ví dụ: Elle est spécialiste en marketing digital. ( ấychuyên gia về tiếp thị kỹ thuật số.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Se spécialiser - tự chuyên môn hóa, thường được sử dụng khi một cá nhân tự mình quyết định theo đuổi một lĩnh vực nhất định.

    • Ví dụ: Il se spécialise en droit international. (Anh ấy tự chuyên môn hóa trong lĩnh vực luật quốc tế.)
  • Expertiser - đánh giá chuyên môn, nhưng có thể không hoàn toàn giống nghĩa với "spécialiser".

    • Ví dụ: Nous avons besoin d'un expert pour expertiser ce projet. (Chúng tôi cần một chuyên gia để đánh giá dự án này.)
Idioms cụm động từ:
  • Spécialiser dans quelque chose - chuyên môn hóa trong một lĩnh vực nào đó.

    • Ví dụ: Il s'est spécialisé dans la cuisine italienne. (Anh ấy đã chuyên môn hóa trong ẩm thực Ý.)
  • Être un spécialiste de - là một chuyên gia về.

    • Ví dụ: Elle est une spécialiste de la psychologie infantile. ( ấymột chuyên gia về tâmhọc trẻ em.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "spécialiser", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh bạn đang nói, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực học thuật hoặc nghề nghiệp. Ngoài ra, khi nói về sự chuyên môn hóa, bạn cũng có thể gặp các thuật ngữ khác như "formation spécialisée" (đào tạo chuyên môn) hay "secteur spécialisé" (lĩnh vực chuyên môn).

ngoại động từ
  1. chuyên môn hóa
    • Spécialiser des ouvriers
      chuyên môn hóa công nhân

Similar Spellings

Words Containing "spécialiser"

Comments and discussion on the word "spécialiser"