Characters remaining: 500/500
Translation

localiser

Academic
Friendly

Từ "localiser" trong tiếng Phápmột động từ. Nghĩa chính của là "định chỗ" hoặc "định vị". Khi bạn "localiser" một cái gì đó, bạn đang xác định vị trí của hoặc khoanh vùng trong một không gian nhất định.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Localiser" có thể hiểuxác định vị trí của một đối tượng nào đó trong không gian hoặc trong một bối cảnh cụ thể.
    • Ví dụ: "localiser une sensation" có nghĩa là "định vị một cảm giác", tức là xác định vị trí hoặc nguồn gốc của cảm giác đó.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Localiser un objet: "Il faut localiser l'objet perdu." (Chúng ta cần xác định vị trí của đồ vật bị mất.)
    • Localiser une épidémie: "Les médecins essaient de localiser l'épidémie." (Các bác sĩ đang cố gắng khoanh vùng bệnh dịch.)
    • Localiser un problème: "Il est important de localiser le problème avant de le résoudre." (Điều quan trọngphải xác định vấn đề trước khi giải quyết.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Localiser" cũng có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh trừu tượng, chẳng hạn như trong tâmhọc.
  4. Các biến thể của từ:

    • Danh từ: "localisation" (sự định vị, sự khoanh vùng)
    • Tính từ: "localisable" (có thể định vị được)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "situé" (nằm ở, được đặt ở)
    • Từ đồng nghĩa: "identifier" (nhận diện), "déterminer" (xác định)
  6. Idioms cụm động từ:

    • Cụm động từ: "localiser sur une carte" (định vị trên bản đồ)
    • Không nhiều thành ngữ cụ thể sử dụng từ "localiser", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc xác định vị trí.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "localiser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến. Từ này có thể được dùng cho cả đối tượng vật phi vật lý.
  • Đừng nhầm lẫn "localiser" với "local", "local" thường chỉ đến một cái gì đó thuộc về một địa phương hoặc khu vực cụ thể, trong khi "localiser" nhấn mạnh vào hành động xác định vị trí.
ngoại động từ
  1. định chỗ, định vị
    • Localiser une sensation
      định chỗ một cảm giác
  2. khoanh lại, khu trú
    • Localiser une épidémie
      khoanh một bệnh dịch lại

Similar Spellings

Words Mentioning "localiser"

Comments and discussion on the word "localiser"