Characters remaining: 500/500
Translation

généralisable

Academic
Friendly

Từ "généralisable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể khái quát" hoặc "có thể tổng quát hóa". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, lý thuyết nghiên cứu để chỉ một đối tượng hoặc khái niệm có thể được áp dụng hoặc mở rộng ra cho nhiều trường hợp khác nhau.

Định nghĩa
  • Généralisable: Có thể khái quát hóa, có thể áp dụng cho nhiều trường hợp hoặc tình huống khác nhau.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong khoa học:

    • "Les résultats de cette expérience sont généralisables à d'autres contextes."
    • (Kết quả của thí nghiệm này có thể được khái quát hóa cho các bối cảnh khác.)
  2. Trongthuyết:

    • "Cette théorie est généralisable à d'autres domaines de recherche."
    • (Lý thuyết này có thể được áp dụng cho các lĩnh vực nghiên cứu khác.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "généralisable" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành. Bạn có thể sử dụng khi thảo luận về cácthuyết, mô hình hoặc kết quả nghiên cứu bạn tin rằng có thể áp dụng rộng rãi hơn.
Phân biệt các biến thể
  • Généraliser: Động từ có nghĩa là "khái quát hóa".
  • Généralisation: Danh từ có nghĩa là "sự khái quát hóa".
  • Général: Tính từ có nghĩa là "chung" hoặc "tổng quát".
Các từ gần giống
  • Universel: Có nghĩa là "vũ trụ" hoặc "toàn cầu", thường chỉ những điều có thể áp dụng cho tất cả mọi người hoặc mọi tình huống.
  • Commun: Có nghĩa là "chung", thường chỉ những điều nhiều người đều hoặc hiểu.
Từ đồng nghĩa
  • Applicable: Có thể áp dụng.
  • Transposable: Có thể chuyển đổi, áp dụng cho một tình huống khác.
Idioms cụm động từ
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "généralisable". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng cụm từ như "tirer des généralités" (rút ra các khái quát) để diễn tả việc đưa ra những kết luận chung từ những trường hợp cụ thể.
Kết luận

Việc hiểu sử dụng từ "généralisable" sẽ giúp bạn luyện tập khả năng khái quát hóa các kiến thức trong tiếng Pháp, đặc biệttrong các ngữ cảnh học thuật.

tính từ
  1. có thể khái quát (hóa học)

Comments and discussion on the word "généralisable"