Characters remaining: 500/500
Translation

généralité

Academic
Friendly

Từ "généralité" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tính chung", "tính đại cương" hoặc "đại đa số". Đâymột danh từ giống cái thường được sử dụng để chỉ những khái niệm, nguyên tắc hoặc sự kiện chung, không đi vào chi tiết cụ thể.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính chung, tính đại cương:

    • Ví dụ: "Dans la généralité, les étudiants ont réussi l'examen." (Trong đại đa số trường hợp, các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.)
    • đây, "généralité" chỉ ra rằng điều này đúng cho phần lớn các sinh viên không cần phải đề cập đến từng cá nhân.
  2. Phần lớn:

    • Ví dụ: "La généralité des habitants de cette région parle le français." (Đại đa số cư dân của khu vực này nói tiếng Pháp.)
    • Từ này nhấn mạnh rằng đâymột thực tế chung cho cư dânkhu vực đó.
  3. Lĩnh vực lịch sử hoặc tài chính:

    • Trong lĩnh vực lịch sử, "généralité" có thể được sử dụng để chỉ một khái niệm hoặc sự kiện lớn trong quá khứ.
    • Trong khu tài chính, từ này có thể được dùng để chỉ những quy tắc hoặc chính sách chung áp dụng cho một khu vực tài chính cụ thể.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Général: Tính từ, có nghĩa là "chung" hoặc "tổng quát". Ví dụ: "Un principe général" (Một nguyên tắc chung).
  • Généraliser: Động từ, có nghĩa là "tổng quát hóa". Ví dụ: "Il ne faut pas généraliser à partir de quelques exemples." (Không nên tổng quát hóa từ một vài ví dụ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Universalité: Có nghĩatính phổ quát, thường dùng để chỉ những điều áp dụng cho tất cả mọi người hoặc mọi trường hợp.
  • Collectivité: Có nghĩatập thể, thường chỉ một nhóm người hoặc cộng đồng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • En général: Cụm từ này có nghĩa là "nói chung". Ví dụ: "En général, je préfère les films comiques." (Nói chung, tôi thích phim hài.)
  • Dans l'ensemble: Cụm từ này cũng có nghĩa là "trong tổng thể". Ví dụ: "Dans l'ensemble, le projet a été un succès." (Trong tổng thể, dự án đã thành công.)
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "généralité", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang đề cập đến tính chung hoặc đại cương của một vấn đề nào đó. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận mang tính chất tổng quát, vì vậy không phù hợp khi bạn muốn đi vào chi tiết cụ thể.

danh từ giống cái
  1. tính chung, tính đại cương
  2. đại đa số, phần lớn
    • Dans la généralité des cas
      trong đại đa số trường hợp
  3. (số nhiều) đại cương
  4. (sử học) khu tài chính (Pháp)

Similar Spellings

Words Containing "généralité"

Comments and discussion on the word "généralité"