Characters remaining: 500/500
Translation

spécialité

Academic
Friendly

Từ "spécialité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chuyên môn", "chuyên khoa" hoặc "đặc sản". Từ này nhiều cách sử dụng khác nhau có thể mang nhiều ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Chuyên môn, chuyên khoa: Khi nói về một lĩnh vực một người kiến thức sâu rộng chuyên nghiệp, chúng ta có thể dùng "spécialité". Ví dụ:

    • Travailler dans sa spécialité: Làm việc trong chuyên môn của mình.
    • Elle a choisi la spécialité médecine: ấy đã chọn chuyên khoa y học.
  2. Đặc sản: "Spécialité" cũng được dùng để chỉ những món ăn đặc sản của một vùng miền hoặc quốc gia. Ví dụ:

    • Dans cette région, la spécialité est le fromage: Ở vùng này, đặc sảnphô mai.
    • J'adore les spécialités culinaires de la France: Tôi rất thích các món ăn đặc sản của Pháp.
  3. Cách làm đặc biệt: Khi nói về một phương pháp hoặc cách làm nào đó người ta thực hiện một cách đặc biệt, chúng ta cũng có thể dùng từ này. Ví dụ:

    • C'est sa spécialité: Đócách làm đặc biệt của anh ấy/ ấy.
Biến thể từ gần giống
  • Spécial (tính từ): Có nghĩa là "đặc biệt". Ví dụ: "C'est un plat spécial" (Đómột món ăn đặc biệt).
  • Spécialiser (động từ): Có nghĩa là "chuyên môn hóa". Ví dụ: "Il se spécialise en droit" (Anh ấy chuyên môn hóa về luật).
  • Spécialisation (danh từ): Có nghĩa là "sự chuyên môn hóa". Ví dụ: "Sa spécialisation est la biologie" (Chuyên môn của anh ấysinh học).
Từ đồng nghĩa
  • Discipline: Nghĩa là "môn học" hay "lĩnh vực học thuật". Ví dụ: "La discipline scientifique" (Lĩnh vực khoa học).
  • Expertise: Nghĩa là "chuyên môn" hay "kiến thức chuyên sâu".
Cụm từ idioms
  • Avoir une spécialité: Nghĩacó một lĩnh vực chuyên môn hoặc một sở trường.
  • C'est ma spécialité: Nghĩađó là lĩnh vực tôi giỏi hoặc là sở trường của tôi.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các văn bản chuyên ngành hoặc trong giao tiếp hàng ngày, "spécialité" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc sự chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: - Trong y học, một bác sĩ có thể nói: "Ma spécialité est la cardiologie" (Chuyên khoa của tôitim mạch). - Trong ẩm thực, một đầu bếp có thể nói: "Ma spécialité est le soufflé au chocolat" (Đặc sản của tôibánh soufflé la).

Kết luận

Từ "spécialité" rất đa dạng trong cách sử dụng mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ giống cái
  1. chuyên môn, chuyên khoa
    • Travailler dans sa spécialité
      làm việc trong chuyên môn của mình
  2. đặc sản; món (ăn) đặc sản
  3. (y học) biệt được
    • Vendre des spécialités
      bán những biệt dược
  4. (thân mật) cách làm đặc biệt
    • C'est sa spécialité
      đócách làm đặc biệt của

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "spécialité"