Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gà in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ổ gà
ớt cựa gà
đêm ngày
ban ngày
bạt ngàn
Bắc Ngà
Chó gà Tề khách
Chiềng Ngàm
gan gà
gà
gà ác
gà đá
gà đồng
gà cồ
gà chọi
gà gáy
gà gô
gà giò
gà hoa
gà hoa mơ
gà kiến
gà kim tiền
gà lôi
gà mái
gà mái ghẹ
gà mái mơ
gà mã lửa
gà mờ
gà nòi
gà nước
gà pha
gà qué
gà rừng
gà ri
gà sao
gà sống
gà tây
gà tồ
gà thiến
gà trống
gà xiêm
gài
gài bẫy
gàn
gàn bát sách
gàn dở
gàn gàn
gàn quải
gàng
gành
gào
gào thét
gàu
gàu dai
gàu sòng
gày võ
gấm ngày
gấp ngày
gập gà gập ghềnh
gật gà gật gù
gật gà gật gưỡng
gọn gàng
ho gà
kêu gào
lâu ngày
lộn mề gà
lưỡi gà
ma gà
mào gà
mái gà
mây ngàn
mèo mả gà đồng
mề gà
mỡ gà
mỡ gàu
nét ngài
ngà
ngà ngà
ngà voi
ngài
First
< Previous
1
2
Next >
Last