Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
gàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Đồ dùng để quấn chỉ; quấn tơ. 2. đg. Quấn chỉ vào cái gàng.
Related search result for "gàng"
Comments and discussion on the word "gàng"