Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mề gà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Dạ dày con gà. 2. Bao bằng da buộc vào thắt lưng, giống như cái mề con gà, dùng đựng tiền.
Related search result for "mề gà"
Comments and discussion on the word "mề gà"