Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
gà nòi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thứ gà chọi, giống tốt. Ngb. Vận động viên có tài (thtục).
Related search result for "gà nòi"
Comments and discussion on the word "gà nòi"