Characters remaining: 500/500
Translation

ngà

Academic
Friendly

Từ "ngà" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "ngà":

Tóm lại, từ "ngà" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú, từ việc chỉ các bộ phận của con voi đến việc mô tả màu sắc chất liệu.

  1. dt 1. Răng nanh hàm trên con voi mọc dài ra hai bên miệng: ăn cơm nhà vác ngà voi (tng). 2. Chất cấu tạo nên ngà voi: Đũa bằng ngà; Trong như ngọc, trắng như ngà (tng).
  2. tt Như màu : ánh trăng ngà.

Comments and discussion on the word "ngà"