Characters remaining: 500/500
Translation

fouet

Academic
Friendly

Từ "fouet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Cùng khám phá các ý nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này nhé!

Định nghĩa nghĩa của từ "fouet"
  1. Roi: Trong nghĩa đen, "fouet" chỉ một cái roi, thường được sử dụng để đánh động vật, đặc biệttrong ngữ cảnh của người đánh xe (chẳng hạn như đánh ngựa). Ví dụ:

    • Le cocher utilise un fouet pour diriger ses chevaux. (Người đánh xe sử dụng một cái roi để điều khiển ngựa của mình.)
  2. Đồ dùng trong nấu ăn: "Fouet" cũng có nghĩacái đánh trứng hoặc cái đánh kem, thường dùng trong bếp. Ví dụ:

    • Pour faire une mousse au chocolat, il faut battre les blancs d'œufs avec un fouet. (Để làm mousse la, bạn cần đánh lòng trắng trứng bằng một cái đánh trứng.)
  3. Ý nghĩa bóng: Từ này còn mang nghĩa bóng, như trong cụm từ "coup de fouet", có nghĩasự đau hoặc sự sỉ nhục. Ví dụ:

    • Recevoir un coup de fouet de la réalité peut être difficile. (Nhận một sốc từ thực tế có thểkhó khăn.)
  4. Kích thích, thúc đẩy: "Fouet" còn ám chỉ sự kích thích hoặc sự thúc đẩy. Ví dụ:

    • L'annonce de la promotion a été un fouet pour l'équipe. (Thông báo về việc thăng chức đã là một động lực cho đội ngũ.)
  5. Ngữ cảnh động vật học: Trong động vật học, "fouet" cũng có thể chỉ phần cuối đuôi của một số loài động vật. Ví dụ:

    • Le fouet de la queue du cheval est très long. (Đuôi của con ngựa rất dài.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Coup: Có nghĩađòn, đánh. "Coup de fouet" có thể được xemmột dạng đánh mạnh.
  • Bâton: Từ này có nghĩagậy, thường không cụ thể như "fouet" nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Thành ngữ cụm động từ
  • Tir de plein fouet: Cụm từ này có nghĩabắn thẳng vào đích, ám chỉ một hành động rất chính xác hoặc mạnh mẽ.
Các chú ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng "fouet" trong ngữ cảnh nấu ăn, bạn nên chú ý đến cách sử dụng đúng công cụ, nhiều loại "fouet" khác nhau như fouet en métal (đánh trứng bằng kim loại) hay fouet en silicone (đánh trứng bằng silicone).
  • Trong ngữ cảnh bóng, "coup de fouet" thường được dùng để chỉ các tình huống bất ngờ, có thểtích cực hoặc tiêu cực, vì vậy cần cân nhắc kỹ lưỡng ngữ cảnh khi sử dụng.
danh từ giống đực
  1. roi (của người đánh xe.)
  2. trận (đòn) roi
  3. (bếp nút) cái đánh trứng, cái đánh kem
  4. dây gân (ở gáy sách)
  5. (động vật học) (Fouet de l'aile) đầu cánh (chim)
    • Fouet de la queue
      túm lông đuôi
    • coup de fouet
      sự đau (như) bị quất roi
    • tir de plein fouet
      sự bắn thẳng vào đích

Comments and discussion on the word "fouet"