Characters remaining: 500/500
Translation

fondé

Academic
Friendly

Từ "fondé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là " lý do", " căn cứ" hoặc "dựa trên". Từ này thường được sử dụng để diễn đạt rằng một điều đó không chỉngẫu nhiên có cơ sở, lý do hoặc bằng chứng rõ ràng.

Phân tích từ "fondé"
  1. Định nghĩa:

    • Tính từ "fondé" có nghĩa lý do hoặc căn cứ.
    • thường được sử dụng trong các cụm từ để chỉ rằng một điều đóhợphoặc nền tảng vững chắc.
  2. Cách sử dụng:

    • Être fondé à dire: lý do để nói.
    • Accusation fondée: việc tố cáo căn cứ.
    • Fondé sur: dựa vào, căn cứ vào.
  3. Danh từ liên quan:

    • Fondé de pouvoir: người thay quyền, người được ủy quyền.
Các biến thể từ gần giống
  • Fondation (danh từ): nền tảng, cơ sở.

    • Ví dụ: "La fondation de cette entreprise est très solide." (Nền tảng của công ty này rất vững chắc.)
  • Fonder (động từ): thành lập, tạo ra.

    • Ví dụ: "Il a fondé une nouvelle société." (Ông ấy đã thành lập một công ty mới.)
Từ đồng nghĩa
  • Justifié: hợp lý, lý do.

    • Ví dụ: "Son comportement était justifié." (Hành vi của anh ấyhợp lý.)
  • Basé: dựa vào.

    • Ví dụ: "Les résultats sont basés sur des données fiables." (Kết quả dựa trên các dữ liệu đáng tin cậy.)
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Avoir des raisons de croire: lý do để tin.

    • Ví dụ: "J'ai des raisons de croire qu'il a raison." (Tôi lý do để tin rằng anh ấy đúng.)
  • Prendre en compte: xem xét, tính đến.

    • Ví dụ: "Il faut prendre en compte les avis des experts." (Cần xem xét ý kiến của các chuyên gia.)
Kết luận

Từ "fondé" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp diễn đạt sự lý do, căn cứ trong các tình huống khác nhau.

tính từ
  1. lý do
    • Être fondé à dire
      lý do để nói
  2. căn cứ
    • Accusation fondée
      việc tố cáo căn cứ
  3. dựa vào, căn cứ vào
    • Fondé sur une théorie
      dựa vào một thuyết
danh từ giống đực
  1. (Fondé de pouvoir) người thay quyền, người được ủy quyền

Comments and discussion on the word "fondé"