Characters remaining: 500/500
Translation

profondément

Academic
Friendly

Từ "profondément" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "sâu sắc" hoặc "một cách sâu". thường được dùng để diễn tả độ sâu của một hành động, cảm xúc hoặc tình trạng nào đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa chính: "profondément" chỉ sự sâu sắc hoặc một cách sâu.

    • Ví dụ:
  2. Biến thể: Từ "profondément" không nhiều biến thể, nhưng thường đi kèm với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau.

Ví dụ nâng cao
  • "Il a creusé profondément dans le sol pour trouver de l'eau." (Anh ấy đã đào sâu xuống đất để tìm nước.)
  • "Les chercheurs ont étudié profondément les effets du changement climatique." (Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sâu sắc về tác động của biến đổi khí hậu.)
Các cách sử dụng khác
  • "profondément surpris": có nghĩa là "hết sức ngạc nhiên".

    • Ví dụ: "Nous avons été profondément surpris par son annonce." (Chúng tôi đã hết sức ngạc nhiên bởi thông báo của anh ấy.)
  • "profondément différent": có nghĩa là "rất khác, khác xa".

    • Ví dụ: "Les deux cultures sont profondément différentes." (Hai nền văn hóa này rất khác nhau.)
  • "dormir profondément": có nghĩa là "ngủ kỹ".

    • Ví dụ: "Après une journée fatigante, j'ai dormi profondément." (Sau một ngày mệt mỏi, tôi đã ngủ rất sâu.)
  • "saluer profondément": có nghĩa là "chào kính cẩn".

    • Ví dụ: "Il a salué profondément ses supérieurs." (Anh ấy đã chào kính cẩn các cấp trên của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • "profond": là tính từ có nghĩa là "sâu".
  • "intensément": có nghĩa là "một cách mãnh liệt", cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không cụm động từ hay idiom phổ biến nào sử dụng từ "profondément", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo ra những câu có nghĩa sâu sắc hơn.

Kết luận

Từ "profondément" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả mức độ sâu sắc của một hành động hoặc cảm xúc. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để làm cho câu của bạn trở nên phong phú hơn.

phó từ
  1. sâu
    • Creuser profondément
      đào sâu
  2. sâu sắc
    • Réfléchir profondément
      suy nghĩ sâu sắc
  3. rất, hết sức
    • Profondément surpris
      hết sức ngạc nhiên
    • profondément différent
      rất khác, khác xa
  4. kỹ
    • Dormir profondément
      ngủ kỹ
  5. kính cẩn, cúi rạp
    • Saluer profondément
      chào kính cẩn

Antonyms

Comments and discussion on the word "profondément"