Characters remaining: 500/500
Translation

vendu

Academic
Friendly

Từ "vendu" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Các Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Danh từ "un vendu": Khi dùng dưới dạng danh từ, "un vendu" thường chỉ người bị mua chuộc, hoặc một kẻ bất lương.

    • Ví dụ: "Il est devenu un vendu." (Anh ta đã trở thành một kẻ bị mua chuộc.)
  • Tính từ: "Vendu" cũng có thể được dùng để mô tả một tình huống một cái gì đó đã bị bỏ rơi hoặc không còn được coi trọng.

    • Ví dụ nâng cao: "Dans cette société, les valeurs sont souvent vendues au plus offrant." (Trong xã hội này, các giá trị thường bị bán cho người trả giá cao nhất.)
Từ Đồng Nghĩa Từ Gần Giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • Corrompu: có nghĩabị tham nhũng, cũng mang ý nghĩa tiêu cực như "vendu".
    • Trahi: nghĩabị phản bội, có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  • Từ gần giống:

    • Vendre: động từ gốc, nghĩabán.
    • Vente: danh từ chỉ hành động bán, nghĩaviệc bán.
Idioms Phrased Verb

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ (phrased verb) nổi bật với "vendu", nhưng có một số thành ngữ có thể liên quan:

Chú Ý

Khi sử dụng "vendu", bạn cần cẩn thận về ngữ cảnh, có thể mang nghĩa tích cực khi nói về việc bán một sản phẩm, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về việc một người nào đó bị mua chuộc hoặc phản bội.

tính từ
  1. bán rồi
  2. bị mua chuộc
    • Juge vendu
      thẩm phán bị mua chuộc
danh từ giống đực
  1. kẻ bị mua chuộc
  2. (thông tục) đồ bất lương

Antonyms

Words Containing "vendu"

Words Mentioning "vendu"

Comments and discussion on the word "vendu"