Characters remaining: 500/500
Translation

bien-fondé

Academic
Friendly

Từ "bien-fondé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tính chất đúng luật" hoặc "tính chất căn cứ". thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháphoặc khi nói về tính hợp lý, hợp pháp của một ý kiến hay một lập luận nào đó.

Định nghĩa:
  • Bien-fondé: Tính chất của một điều đó có cơ sở, lý do rõ ràng; thường được dùng để chỉ sự hợp lý, hợp pháp trong các ý kiến, quyết định hay lập luận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le bien-fondé d'une décision:

    • Nghĩa: Tính hợpcủa một quyết định.
    • Ví dụ: Le juge a examiné le bien-fondé de la décision administrative. (Thẩm phán đã xem xét tính hợpcủa quyết định hành chính.)
  2. Le bien-fondé d'une opinion:

    • Nghĩa: Tính căn cứ của một ý kiến.
    • Ví dụ: Il a défendu le bien-fondé de son opinion avec des arguments solides. (Anh ấy đã bảo vệ tính căn cứ của ý kiến của mình bằng những lập luận vững chắc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "bien-fondé" có thể được sử dụng để phân tích tính hợp pháp của các văn bản pháp luật hay quyết định của tòa án.
  • Ví dụ: L'avocat a prouvé le bien-fondé de la plainte. (Luật sư đã chứng minh tính hợpcủa đơn kiện.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "bien-fondé" thường không nhiều biến thể, tuy nhiên, các từ liên quan có thể bao gồm:
    • Fondé ( căn cứ, lý do): Khi dùng để chỉ một điều đó có cơ sở.
    • Fondement (căn cứ, nền tảng): Danh từ chỉ cơ sở hoặc nền tảng của một lập luận hay quan điểm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Justification: Sự biện minh, lý do hợp lý.
  • Validité: Tính hợp lệ, hợp pháp.
  • Raisonnement: Lập luận.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir du bon sens: trí, lý.
  • Être dans son droit: Ở trong quyền lợi của mình (chỉ sự hợp pháp).
Chú ý:

"Bien-fondé" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như pháp lý, kinh tế, chính trị... luôn mang nghĩa chỉ sự hợp lý, hợp pháp, căn cứ. Khi sử dụng từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu cách dùng ý nghĩa cụ thể của .

danh từ giống đực
  1. (luật học; pháp lý) tính chất đúng luật
  2. tính chất căn cứ
    • Le bienfondé d'une opinion
      tính chất căn cứ của một ý kiến

Comments and discussion on the word "bien-fondé"