Từ "bien-fondé" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "tính chất đúng luật" hoặc "tính chất có căn cứ". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc khi nói về tính hợp lý, hợp pháp của một ý kiến hay một lập luận nào đó.
Định nghĩa:
Bien-fondé: Tính chất của một điều gì đó có cơ sở, có lý do rõ ràng; thường được dùng để chỉ sự hợp lý, hợp pháp trong các ý kiến, quyết định hay lập luận.
Ví dụ sử dụng:
Le bien-fondé d'une décision:
Le bien-fondé d'une opinion:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh pháp lý, "bien-fondé" có thể được sử dụng để phân tích tính hợp pháp của các văn bản pháp luật hay quyết định của tòa án.
Ví dụ: L'avocat a prouvé le bien-fondé de la plainte. (Luật sư đã chứng minh tính hợp lý của đơn kiện.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Justification: Sự biện minh, lý do hợp lý.
Validité: Tính hợp lệ, hợp pháp.
Raisonnement: Lập luận.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir du bon sens: Có lý trí, có lý.
Être dans son droit: Ở trong quyền lợi của mình (chỉ sự hợp pháp).
Chú ý:
"Bien-fondé" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như pháp lý, kinh tế, chính trị... và luôn mang nghĩa chỉ sự hợp lý, hợp pháp, có căn cứ. Khi sử dụng từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ cách dùng và ý nghĩa cụ thể của nó.