Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fonte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tan
    • La fonte des neiges
      sự tan tuyết
  • sự đúc; nghề đúc
  • gang
    • Poids en fonte
      quả cân bằng gang
  • (ngành in) bộ chữ cùng cỡ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự nấu chảy; sự nấu luyện (kim loại)
    • fonte verte
      đồng thanh
Related search result for "fonte"
Comments and discussion on the word "fonte"