Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fluent
/fluent/
Jump to user comments
danh từ
  • lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát
  • uyển chuyển, dễ dàng (cử động)
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cháy, dễ cháy
Related search result for "fluent"
Comments and discussion on the word "fluent"