Characters remaining: 500/500
Translation

flint

/flint/
Academic
Friendly

Từ "flint"

Định nghĩa: "Flint" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đá lửa". Đây loại đá cứng khả năng tạo ra lửa khi va chạm với kim loại khác. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, "flint" cũng có thể chỉ một người tính cách cứng rắn hoặc không dễ thay đổi.

Cách sử dụng dụ:
  1. Nghĩa đen (literal meaning):

    • dụ: "He used a piece of flint to start the fire." (Anh ấy đã sử dụng một viên đá lửa để bắt đầu lửa.)
  2. Nghĩa ẩn dụ (figurative meaning):

    • dụ: "She has a heart of flint, never showing any emotion." ( ấy trái tim sắt đá, không bao giờ thể hiện cảm xúc.)
  3. Câu thành ngữ (idioms):

    • "To set one's face like a flint": có nghĩa kiên quyết, không thay đổi ý định.
  4. Cách diễn đạt khác:

    • "To wring water from a flint": có nghĩa làm những việc khó khăn, gần như không thể.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The flint tools used by our ancestors were crucial for their survival." (Những công cụ bằng đá lửa tổ tiên chúng ta sử dụng rất quan trọng cho sự sống sót của họ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "stone" (đá) - "rock" (tảng đá) - nhưng "flint" cụ thể hơn về loại đá tính chất đặc biệt.
  • Từ đồng nghĩa: "hard material" (vật liệu cứng) - nhưng không chỉ ra được tính chất cụ thể như "flint".
Biến thể của từ:
  • Không biến thể chính thức cho từ "flint", nhưng có thể sử dụng các hình thức như "flint-like" (giống như đá lửa) để mô tả những thứ tính chất tương tự.
Phrasal verbs:
  • Không phrasal verbs nổi bật trực tiếp liên quan đến "flint", nhưng các cụm từ như "to strike flint" (đánh đá lửa) có thể được sử dụng để mô tả việc tạo ra lửa.
Tóm lại:

"Flint" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ này không chỉ mô tả một loại đá còn có thể dùng để chỉ tính cách con người các tình huống khó khăn.

danh từ
  1. đá lửa; viên đá lửa
  2. vật cứng rắn
    • a heart of flint
      trái tim sắt đá
Idioms
  • to set one's face like a flint
    (xem) set
  • to skin (lay) a flint
    rán sành ra mỡ, keo cú
  • to wring water from a flint
    làm những việc kỳ lạ

Comments and discussion on the word "flint"