Characters remaining: 500/500
Translation

granitic

/græ'nitik/
Academic
Friendly

Từ "granitic" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về granit" (granite) - một loại đá magma cấu trúc tinh thể, thường được sử dụng trong xây dựng trang trí. Từ này thường được dùng để mô tả các đặc tính, cấu trúc hoặc thành phần của đá granit.

Giải thích:
  • Granitic (tính từ):
    • Nghĩa: Thuộc về hoặc liên quan đến granit (đá granit).
    • dụ: "The granitic composition of the mountain indicates its volcanic origins." (Cấu trúc granit của ngọn núi cho thấy nguồn gốc núi lửa của .)
Cách sử dụng:
  1. Mô tả đặc tính vật :

    • "The granitic rock is very hard and durable." (Đá granit rất cứng bền.)
  2. Trong khoa học địa chất:

    • "Geologists study granitic formations to understand the Earth's crust." (Các nhà địa chất học nghiên cứu các cấu trúc granit để hiểu về lớp vỏ Trái Đất.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "The granitic features of the landscape contribute to its unique geological history." (Các đặc điểm granit của cảnh quan góp phần vào lịch sử địa chất độc đáo của .)
Biến thể của từ:
  • Granite (danh từ): Đá granit.
  • Granite-like (tính từ): Giống như granit.
Từ gần giống:
  • Igneous (tính từ): Đá hình thành từ magma (bao gồm cả granit).
  • Metamorphic (tính từ): Đá biến chất, loại đá khác với granit.
Từ đồng nghĩa:
  • Rocky (tính từ): nhiều đá, mặc dù không cụ thể chỉ granit.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến trực tiếp liên quan đến từ "granitic". Tuy nhiên, có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến đá bền bỉ, chẳng hạn như:

Tóm lại:

Từ "granitic" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học mô tả đặc tính của đá granit. Để nâng cao việc sử dụng từ này, người học có thể tìm hiểu thêm về các loại đá địa chất, cũng như các ứng dụng của chúng trong xây dựng nghệ thuật.

tính từ
  1. (thuộc) granit
  2. granit

Comments and discussion on the word "granitic"