Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

flint-glass

/flint-glass/
Academic
Friendly

Từ "flint-glass" trong tiếng Anh có nghĩa "thủy tinh flin," một loại thủy tinh được sản xuất từ cát silic chứa một lượng cao oxit chì, giúp độ trong suốt độ sáng bóng đặc trưng. Thủy tinh flin thường được sử dụng để chế tạo các sản phẩm như đồ thủy tinh, kính, các dụng cụ quang học.

Định nghĩa:
  • Flint-glass (danh từ): Thủy tinh flin, một loại thủy tinh sáng trong suốt, thường được sử dụng trong chế tạo đồ thủy tinh cao cấp các dụng cụ quang học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The chandelier was made of beautiful flint-glass."
    • (Chùm đèn được làm từ thủy tinh flin đẹp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Due to its high refractive index, flint-glass is often preferred for making fine optical lenses."
    • (Do chỉ số khúc xạ cao, thủy tinh flin thường được ưa chuộng để sản xuất các ống kính quang học tinh xảo.)
Biến thể từ gần giống:
  • Flint: (danh từ) có thể chỉ đến đá lửa hoặc một loại đá được sử dụng để tạo lửa, nhưng trong ngữ cảnh này, chỉ đến loại thủy tinh.
  • Glass: (danh từ) chỉ chung cho tất cả các loại thủy tinh.
Từ đồng nghĩa:
  • "Lead glass": (thủy tinh chì) - cũng một loại thủy tinh chứa oxit chì, thường tương đương với flint-glass trong một số ngữ cảnh.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "flint-glass," nhưng có thể đưa ra một số cụm từ liên quan đến thủy tinh như:
    • "Break the glass ceiling": Nghĩa vượt qua rào cản trong sự nghiệp hoặc xã hội.
Lưu ý:
  • "Flint-glass" thường được đề cập trong các lĩnh vực như vật liệu, quang học, chế tạo đồ thủy tinh. Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa chính xác.
danh từ
  1. thuỷ tinh flin

Comments and discussion on the word "flint-glass"