Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
láng
bộc trực
đưa đà
nhẹ lời
nề
nói mép
mơm
bào
nhẵn
nhuyễn
trau chuốt
ngọt nhạt
phẳng phiu
trôi chảy
trơn
êm dịu
phẳng lì
nhẵn nhụi
phẳng phắn
suôn sẻ
ỏn ẻn
êm ru
san phẳng
nhạy miệng
nhẵn thín
êm
nhẵn bóng
doa
ngứa tiết
lưu loát
trơn tru
bằng phẳng
vải
lủn
ngôn ngữ
ăn nói
mồm mép
vú sữa
Chăm
nhạc cụ