Từ "fleurs" trong tiếng Pháp là danh từ số nhiều của từ "fleur", có nghĩa là "hoa". "Fleur" là danh từ giống cái (féminin), do đó khi nói về hoa, chúng ta thường dùng các tính từ và động từ ở dạng giống cái.
Định nghĩa
Fleur (Danh từ giống cái): Là những phần của cây, thường có màu sắc và hương thơm, được dùng để trang trí hoặc thể hiện tình cảm.
Fleurs (Danh từ số nhiều): Là nhiều hoa.
Ví dụ sử dụng
"Les fleurs sont belles." (Những bông hoa thật đẹp.)
Ở đây, "fleurs" được sử dụng như chủ ngữ của câu.
"J'ai acheté des fleurs pour ma mère." (Tôi đã mua hoa cho mẹ tôi.)
Ở đây, "fleurs" là tân ngữ của động từ "acheter".
Các cách sử dụng nâng cao
Chú ý phân biệt
Fleur (giống cái, số ít) và Fleurs (số nhiều).
Để chỉ một loại hoa cụ thể, ta có thể nói "la rose" (hoa hồng), "la tulipe" (hoa tulip), và khi nói đến nhiều loại, ta có thể nói "les fleurs" (các loại hoa).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Idioms và cụm động từ
"Offrir des fleurs": Tặng hoa, thể hiện sự quan tâm hoặc tình cảm.
"Être dans les fleurs": Nghĩa đen là "ở trong hoa", thường được dùng để chỉ trạng thái vui vẻ, hạnh phúc.
Kết luận
Từ "fleurs" không chỉ đơn thuần là hoa mà còn mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp.