Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fleurs
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sông cái, sông lớn; sông
  • dòng
    • Fleuve de sang
      dòng máu
    • Le fleuve du temps
      dòng thời gian
Related search result for "fleurs"
Comments and discussion on the word "fleurs"