Characters remaining: 500/500
Translation

fleurs

Academic
Friendly

Từ "fleurs" trong tiếng Phápdanh từ số nhiều của từ "fleur", có nghĩa là "hoa". "Fleur" là danh từ giống cái (féminin), do đó khi nói về hoa, chúng ta thường dùng các tính từ động từdạng giống cái.

Định nghĩa
  • Fleur (Danh từ giống cái): Là những phần của cây, thường màu sắc hương thơm, được dùng để trang trí hoặc thể hiện tình cảm.
  • Fleurs (Danh từ số nhiều): Là nhiều hoa.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Les fleurs sont belles." (Những bông hoa thật đẹp.)
    • đây, "fleurs" được sử dụng như chủ ngữ của câu.
  2. Câu mô tả:

    • "J'ai acheté des fleurs pour ma mère." (Tôi đã mua hoa cho mẹ tôi.)
    • đây, "fleurs" là tân ngữ của động từ "acheter".
Các cách sử dụng nâng cao
  • Tính từ miêu tả: Chúng ta có thể thêm tính từ để mô tả hoa. Ví dụ: "Les fleurs rouges" (Những bông hoa đỏ).
  • Cụm danh từ: "Un bouquet de fleurs" (Một hoa).
Chú ý phân biệt
  • Fleur (giống cái, số ít) Fleurs (số nhiều).
  • Để chỉ một loại hoa cụ thể, ta có thể nói "la rose" (hoa hồng), "la tulipe" (hoa tulip), khi nói đến nhiều loại, ta có thể nói "les fleurs" (các loại hoa).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fleur: Hoa
  • Plante: Cây (nhưng không phải lúc nào cũnghoa)
  • Bouquet: hoa
Idioms cụm động từ
  • "Offrir des fleurs": Tặng hoa, thể hiện sự quan tâm hoặc tình cảm.
  • "Être dans les fleurs": Nghĩa đen là "ở trong hoa", thường được dùng để chỉ trạng thái vui vẻ, hạnh phúc.
Kết luận

Từ "fleurs" không chỉ đơn thuầnhoa mà còn mang nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. sông cái, sông lớn; sông
  2. dòng
    • Fleuve de sang
      dòng máu
    • Le fleuve du temps
      dòng thời gian

Comments and discussion on the word "fleurs"