Từ "fauché" trong tiếng Pháp là một tính từ, thường được sử dụng theo nghĩa thân mật để chỉ tình trạng "cháy túi" hoặc "không còn đồng xu nào dính túi". Từ này thường được dùng để diễn tả sự thiếu thốn tiền bạc, tức là không có đủ tiền để chi tiêu.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Fauchée: Dạng nữ của từ "fauché". Ví dụ: "Elle est fauchée après ses vacances." (Cô ấy cháy túi sau kỳ nghỉ.)
Fauché comme les blés: Thành ngữ có nghĩa là "nghèo như cơm nguội", chỉ tình trạng rất nghèo.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Pauvre: Nghèo (có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ về tiền bạc mà còn về một số khía cạnh khác trong cuộc sống).
Sans le sou: Không có tiền (một thành ngữ khác cũng thể hiện tình trạng không có tiền).
Câu thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Être à sec: Nghĩa đen là "khô kiệt", thường dùng để chỉ việc không còn tiền.
Casser sa tirelire: Đập heo đất (chỉ việc tiêu hết tiền tiết kiệm).
Tóm lại:
Từ "fauché" là một cách diễn đạt rất phổ biến và thân mật trong tiếng Pháp để nói về tình trạng thiếu tiền. Ngoài ra, nó còn có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh để thể hiện cảm giác về sự thiếu thốn.