Characters remaining: 500/500
Translation

fauché

Academic
Friendly

Từ "fauché" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng theo nghĩa thân mật để chỉ tình trạng "cháy túi" hoặc "không còn đồng xu nào dính túi". Từ này thường được dùng để diễn tả sự thiếu thốn tiền bạc, tức là không đủ tiền để chi tiêu.

Định nghĩa:
  • Fauché (thân mật): không tiền, nghèo, cháy túi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tình huống hàng ngày:

    • Je suis fauché à la fin du mois. (Tôi cháy túi vào cuối tháng.)
  2. Chuyện xung quanh:

    • Après avoir payé toutes mes factures, je me sens vraiment fauché. (Sau khi thanh toán tất cả các hóa đơn, tôi thực sự cảm thấy cháy túi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "fauché" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả không chỉ sự thiếu tiền mà còn cảm giác khổ sở, không đủ khả năng chi trả cho những thứ cần thiết.
    • Il a l'air fauché, il n'a pas même un euro pour un café. (Anh ấy trông như cháy túi, thậm chí không có một euro để mua một ly phê.)
Các biến thể của từ:
  • Fauchée: Dạng nữ của từ "fauché". Ví dụ: "Elle est fauchée après ses vacances." ( ấy cháy túi sau kỳ nghỉ.)
  • Fauché comme les blés: Thành ngữ có nghĩa là "nghèo như cơm nguội", chỉ tình trạng rất nghèo.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pauvre: Nghèo (có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ về tiền bạc mà còn về một số khía cạnh khác trong cuộc sống).
  • Sans le sou: Không tiền (một thành ngữ khác cũng thể hiện tình trạng không tiền).
Câu thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être à sec: Nghĩa đen là "khô kiệt", thường dùng để chỉ việc không còn tiền.
  • Casser sa tirelire: Đập heo đất (chỉ việc tiêu hết tiền tiết kiệm).
Tóm lại:

Từ "fauché" là một cách diễn đạt rất phổ biến thân mật trong tiếng Pháp để nói về tình trạng thiếu tiền. Ngoài ra, còn có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh để thể hiện cảm giác về sự thiếu thốn.

tính từ
  1. (thân mật) cháy túi, không đồng xu dính túi

Comments and discussion on the word "fauché"