Characters remaining: 500/500
Translation

fédéral

Academic
Friendly

Từ "fédéral" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa liên quan đến "liên bang". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thuộc về một hệ thống chính trị liên bang, tức là một hệ thống quyền lực được phân chia giữa chính quyền trung ương các đơn vị hành chính (như bang hoặc tỉnh).

Định nghĩa:
  • Fédéral (tính từ): liên quan đến một liên bang, tính chất của một liên bang.
Cách sử dụng:
  1. Fédéral trong ngữ cảnh chính trị:

    • Exemple: "Le gouvernement fédéral prend des décisions importantes pour le pays." (Chính phủ liên bang đưa ra những quyết định quan trọng cho đất nước.)
  2. Fédéral trong ngữ cảnh hiến pháp:

    • Exemple: "La constitution fédérale établit les droits des citoyens." (Hiến pháp liên bang xác định quyền lợi của công dân.)
  3. Fédération:

    • Đâydanh từ từ gốc, có nghĩa là "liên bang". Khi sử dụng từ này, bạn có thể nói về một nhóm các đơn vị tự trị hợp tác với nhau.
    • Exemple: "La fédération des États-Unis est composée de 50 États." (Liên bang Hoa Kỳ bao gồm 50 tiểu bang.)
Các biến thể của từ:
  • Fédéraliste: là danh từ chỉ những người ủng hộ hệ thống liên bang.
    • Exemple: "Les fédéralistes croient en une forte coopération entre les États." (Những người ủng hộ hệ thống liên bang tin tưởng vào sự hợp tác mạnh mẽ giữa các bang.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unitaire: trái nghĩa với "fédéral", chỉ hệ thống chính trị quyền lực tập trung vào một chính quyền trung ương.
  • Décentralisé: có thể đề cập đến một hệ thống quyền lực được phân bổ cho các cơ quan địa phương, nhưng không nhất thiếtmột liên bang.
Cụm từ thành ngữ:
  • État fédéral: quốc gia cấu trúc liên bang.

    • Exemple: "L'Allemagne est un État fédéral." (Đứcmột quốc gia liên bang.)
  • Système fédéral: mô hình tổ chức chính trị trong đó sự phân chia quyền lực giữa các cấp chính quyền.

    • Exemple: "Le Canada a un système fédéral qui permet aux provinces de gouverner." (Canada có một hệ thống liên bang cho phép các tỉnh tự quản lý.)
Tóm tắt:

Từ "fédéral" rất quan trọng trong việc hiểu về các hệ thống chính trị liên bang. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các từ liên quan cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. xem fédération I
    • Constitution fédérale
      hiến pháp liên bang
  2. xem fédération

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fédéral"