Từ "fédéralisme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "chế độ liên bang" (federalism) trong lĩnh vực chính trị và xã hội. Đây là một khái niệm mô tả cách tổ chức chính quyền, trong đó quyền lực được phân chia giữa một chính phủ trung ương và nhiều chính quyền địa phương (tiểu bang, tỉnh, vùng lãnh thổ).
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Fédéralisme en politique : "Le fédéralisme est un système qui permet aux États de conserver une certaine autonomie." (Chế độ liên bang là một hệ thống cho phép các tiểu bang giữ lại một số quyền tự quản.)
Fédéralisme culturel : "Dans un pays fédéral, le fédéralisme culturel peut promouvoir la diversité des langues et des cultures." (Trong một quốc gia liên bang, chế độ liên bang văn hóa có thể thúc đẩy sự đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa.)
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói đến fédéralisme, bạn có thể phân tích các hình thức khác nhau của nó, chẳng hạn như "fédéralisme asymétrique" (chế độ liên bang không đối xứng), trong đó các vùng có quyền lực khác nhau.
Fédéralisme coopératif: Một dạng liên bang mà trong đó chính phủ trung ương và các tiểu bang hợp tác chặt chẽ với nhau.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Confédération: Liên minh (thường chỉ một liên minh lỏng lẻo hơn so với chế độ liên bang).
Décentralisation: Phi tập trung (phân quyền cho các cấp chính quyền địa phương).
Autonomie: Tự trị (quyền tự quản của các vùng).
Idioms và cụm từ liên quan:
« Être dans le même bateau »: Nghĩa là cùng một hoàn cảnh, có thể liên quan đến việc các tiểu bang trong một liên bang cần hợp tác.
« La main dans la main »: Nghĩa là cùng nhau hợp tác, có thể được dùng để miêu tả cách các chính quyền trong một chế độ liên bang làm việc với nhau.
Phân biệt các biến thể:
Kết luận:
Từ "fédéralisme" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ chính trị mà còn phản ánh cách mà các xã hội tổ chức quyền lực và quản lý sự đa dạng.